| Lớp cáp No. | 1 | 2 | 3 |
| Lực nâng hạ [daN] | 1300 | 1200 | 1100 |
| Tốc độ nâng hạ [m/phút] | 12,5 | 14 | 15 |
| Lượng cáp trên tang mét [m] | 9 | 19 | 30 |
| Áp lực làm việc | Bar | 155 | |
| Lưu lượng max/min | L/phút | 30/10 | |
| Motor thủy lực | cm3 | 125 | |
| Tỷ số truyền | 1:00 | 5.23 | |
| Đường kính cáp | mm | 8 |
Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực;


