Tời thủy lực sức nâng hạ 2670 kg.
| Lớp cáp No. | 1 | 2 | 3 | 4 |
| Lực nâng hạ [daN] | 2670 | 2400 | 2180 | 2000 |
| Tốc độ nâng hạ [m/phút] | 31,5 | 35 | 38,5 | 42 |
| Lượng cáp trên tang mét [m] | 10 | 21 | 33 | 46 |
| Áp lực làm việc | Bar | 185 | ||
| Lưu lượng max/min | L/phút | 75/10 | ||
| Motor thủy lực | cm3 | 100 | ||
| Tỷ số truyền | 1:00 | 12,28 | ||
| Đường kính cáp | mm | 11 |
Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực;


